Characters remaining: 500/500
Translation

giấy moi

Academic
Friendly

Từ "giấy moi" trong tiếng Việt có nghĩaloại giấy chất lượng kém, thường được sử dụng để viết hoặc in, nhưng không phải giấy tốt. "Giấy moi" thường màu sắc xỉn, bề mặt không láng mịn, có thể dễ dàng bị rách hoặc bục. Từ này thường được dùng để chỉ những loại giấy giá trị thấp hơn so với các loại giấy khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi không muốn in tài liệu quan trọng trên giấy moi."
  2. Câu phức: "Khi làm bài tậpnhà, tôi thường sử dụng giấy moi để tiết kiệm."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số văn cảnh, "giấy moi" có thể mang nghĩa bóng, chỉ những thứ không giá trị hoặc kém chất lượng. dụ: "Sách này chỉ giấy moi, không nội dung đặc sắc."
  • Trong một số tình huống, người ta có thể nói "đừng vứt tiền qua giấy moi" khi muốn nhắc nhở người khác không nên lãng phí tiền vào những thứ không đáng.
Phân biệt các biến thể:
  • Giấy: Nói chung vật liệu dùng để viết, in hoặc gói.
  • Giấy bản: Thường loại giấy được làm từ bột giấy, chất lượng tốt hơn giấy moi.
Từ gần giống:
  • Giấy thường: Giấy không chất lượng cao nhưng vẫn tốt hơn giấy moi.
  • Giấy rẻ tiền: Có thể tương đương với giấy moi trong một số ngữ cảnh nhưng không hoàn toàn giống nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Giấy xấu: Cũng chỉ loại giấy không chất lượng tốt.
  • Giấy lộn: Có thể dùng để chỉ giấy đã qua sử dụng hoặc không còn nguyên vẹn.
Từ liên quan:
  • Giấy in: loại giấy được thiết kế đặc biệt để in ấn, chất lượng tốt hơn giấy moi.
  • Giấy photocopy: loại giấy được sử dụng để photocopy, thường chất lượng trung bình.
Lưu ý:

Khi học từ "giấy moi", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa của trong từng trường hợp.

  1. Thứ giấy bản xấu.

Comments and discussion on the word "giấy moi"